Có 1 kết quả:

平權 bình quyền

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Có quyền ngang nhau. ◎Như: “nam nữ bình quyền” 男女平權.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngang quyền nhau.

Bình luận 0